Giới thiệu chung
Thành phần
| Thành phần | Hàm lượng |
|---|---|
| Vitamin D (Cholecalciferol) | 20 μg |
| Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) | 1.4 mg |
| Acid folic └ từ Acid pteroylmonoglutamic └ từ (6S)-5-methyltetrahydrofolic acid – muối glucosamine (Quatrefolic) | 800 μg 400 μg 400 μg |
| Vitamin B12 (Methylcobalamin) | 9 μg |
| Kẽm (Zinc citrate) | 5 mg |
| Iốt (Kali iodate) | 150 μg |
| Coenzyme Q10 | 70 mg |
Công dụng
Giúp bổ sung một số vitamin, khoáng chất, coenzym Q10, hỗ trợ tăng cường sức khoẻ cho phụ nữ trước và trong thời kỳ mang thai
Đối tượng - Liều dùng
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG: Phụ nữ trưởng thành trong độ tuổi sinh đẻ (trước và trong khi mang thai)
LIỀU DÙNG – CÁCH DÙNG:
Sử dụng mỗi ngày 1 viên
SẢN PHẨM NÀY KHÔNG PHẢI LÀ THUỐC VÀ KHÔNG CÓ TÁC DỤNG THAY THẾ THUỐC CHỮA BỆNH
Thử nghiệm lâm sàng
ĐIỂM NỔI BẬT
- Chứa các vi chất dinh dưỡng quan trọng hỗ trợ tăng cường khả năng thụ thai
- Kẽm góp phần hỗ trợ khả năng sinh sản và thụ thai
- Chứa sự kết hợp của acid folicvà Quatrefolic®: Folate thế hệ 4, khi vào cơ thể, sẽ trực tiếp phân giải thành folate có hoạt tính sinh học ngay, mà không cần trải qua quá trình chuyển hóa giống như acid folic
- Coenzym Q10 có vai trò giúp tăng hoạt động của ty thể trong tế bào trứng bị tổn thương và từ đó làm tăng chất lượng tế bào trứng


