BỆNH TIM MẠCH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

BỆNH TIM MẠCH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

Mục lục

    Bạn đã bao giờ cảm thấy tức ngực, khó thở sau khi vận động? Hay có những cơn đau thắt ngực bất thường? Đó có thể là những dấu hiệu cảnh báo của bệnh tim mạch. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh nguy hiểm này và cách phòng tránh.

     

    Bệnh tim mạch là gì?

    Bệnh tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu, cướp đi sinh mạng của khoảng 17,9 triệu người mỗi năm. Đặc biệt đáng lo ngại là hơn 80% số ca tử vong do bệnh tim mạch là do hai nguyên nhân chính: đau tim và đột quỵ. Thống kê cho thấy, một phần ba số ca tử vong này xảy ra ở những người dưới 70 tuổi, cho thấy bệnh tim mạch không chỉ là vấn đề của người cao tuổi.

     

    Tại Việt Nam, bệnh tim mạch đang là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong, vượt xa so với ung thư. Mỗi năm, gần 200.000 người mất đi vì các bệnh liên quan đến tim. Đáng báo động là các bệnh như đột quỵ, nhồi máu cơ tim và các bệnh mạch máu ngoại biên ngày càng xuất hiện ở người trẻ tuổi, thay đổi quan niệm trước đây cho rằng đây chỉ là bệnh của người cao tuổi.

     

    Bệnh tim mạch gồm các bệnh lý liên quan đến tim và mạch máu bao gồm các bệnh như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, bệnh van tim,… và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Các mạch máu bị hẹp, cứng dần và có thể bị tắc nghẽn, làm giảm lưu lượng máu đến tim và các cơ quan khác. 

    Khi không đủ máu nuôi, các cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là tim và não, sẽ bị suy yếu chức năng và có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ và thậm chí tử vong.

    Bệnh tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu
    Bệnh tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu

    Nguyên nhân nào gây nên bệnh tim mạch?

    Bệnh tim mạch có nhiều nguyên nhân khác nhau, thường liên quan đến các yếu tố lối sống và bệnh lý nền. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

    • Xơ vữa động mạch: Sự tích tụ mảng bám trong lòng mạch máu, gây hẹp lòng mạch và hạn chế lưu thông máu. Các yếu tố nguy cơ như chế độ ăn không lành mạnh, ít vận động, hút thuốc, béo phì và tiểu đường có thể thúc đẩy quá trình này.
    • Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim bất thường có thể do nhiều nguyên nhân như bệnh mạch vành, huyết áp cao, bệnh van tim, tiểu đường, hoặc do tác dụng phụ của thuốc. Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm hút thuốc, lạm dụng chất kích thích, căng thẳng và rối loạn điện giải.
    • Dị tật tim bẩm sinh: Các bất thường về cấu trúc tim xuất hiện từ khi sinh, thường do yếu tố di truyền hoặc các tác nhân gây hại trong quá trình mang thai.
    • Bệnh cơ tim: Đây là nhóm bệnh lý ảnh hưởng trực tiếp đến cơ tim, gây suy yếu chức năng bơm máu của tim. Các nguyên nhân bao gồm viêm cơ tim, cơ tim phì đại, cơ tim giãn nở và các bệnh cơ tim di truyền.
    • Bệnh van tim: Các van tim không hoạt động bình thường, gây cản trở dòng chảy máu trong tim. Nguyên nhân có thể do dị tật bẩm sinh, nhiễm trùng hoặc các bệnh lý khác.
    • Nhiễm trùng tim: Vi khuẩn, virus hoặc các mầm bệnh khác xâm nhập vào tim gây viêm nhiễm, ảnh hưởng đến chức năng của tim.

    Các dấu hiệu của bệnh tim mạch

    Những dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh tim mạch thường không rõ ràng và dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề sức khỏe khác. Tuy nhiên, một số triệu chứng phổ biến có thể giúp bạn nhận biết nguy cơ mắc bệnh tim bao gồm:

    • Khó thở: Cảm giác khó thở, đặc biệt khi gắng sức hoặc nằm nghiêng, có thể là dấu hiệu của suy tim hoặc các vấn đề về van tim.
    • Đau thắt ngực: Cơn đau hoặc cảm giác tức ngực kéo dài, có thể lan ra cánh tay, vai hoặc hàm, thường là dấu hiệu cảnh báo của bệnh mạch vành.
    • Phù: Sưng chân, mắt cá chân hoặc bàn chân, đặc biệt vào cuối ngày, có thể là dấu hiệu của suy tim.
    • Mệt mỏi bất thường: Cảm giác mệt mỏi kéo dài, ngay cả khi nghỉ ngơi, có thể là dấu hiệu của bệnh tim.
    • Ho dai dẳng: Ho khan, đặc biệt khi nằm, có thể là dấu hiệu của suy tim sung huyết.
    • Chán ăn, buồn nôn: Mất cảm giác ngon miệng và buồn nôn có thể liên quan đến các vấn đề về gan do suy tim gây ra.
    • Đi tiểu đêm thường xuyên: Tăng tần suất đi tiểu, đặc biệt vào ban đêm, có thể là dấu hiệu của suy tim.
    • Rối loạn nhịp tim: Tim đập nhanh, chậm, hoặc không đều có thể là dấu hiệu của các bệnh lý về tim.
    • Chóng mặt, ngất xỉu: Cảm giác chóng mặt, hoa mắt hoặc ngất xỉu có thể do thiếu máu lên não gây ra bởi các vấn đề về tim.
    Cảm giác khó thở, đặc biệt khi gắng sức hoặc nằm nghiêng, có thể là dấu hiệu của suy tim 
    Cảm giác khó thở, đặc biệt khi gắng sức hoặc nằm nghiêng, có thể là dấu hiệu của suy tim

    Các bệnh lý tim mạch thường gặp

    Bệnh mạch vành

    Bệnh mạch vành là một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh tim mạch. Bệnh xảy ra khi các động mạch vành – những mạch máu cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho tim – bị hẹp hoặc tắc nghẽn do sự tích tụ mảng xơ vữa. Khi động mạch vành bị thu hẹp, lượng máu cung cấp cho tim giảm đi, dẫn đến tình trạng thiếu máu cơ tim. Lâu dần, tim không thể hoạt động hiệu quả như bình thường, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.

    Người bệnh mạch vành thường gặp phải các triệu chứng như đau thắt ngực, tức ngực, khó thở, đặc biệt khi gắng sức. Tuy nhiên, nhiều trường hợp bệnh nhân lại không có triệu chứng rõ ràng hoặc chỉ có những triệu chứng nhẹ, dễ nhầm lẫn với các bệnh khác.

    Bệnh mạch vành là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới. Tuy nhiên, bệnh có thể được phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Việc duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn, kiểm soát huyết áp, đường huyết và cholesterol là những biện pháp quan trọng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mạch vành.

    Bệnh lý van tim

    Van tim đóng vai trò như những cánh cửa một chiều, điều khiển dòng máu chảy giữa các buồng tim. Khi các van này không hoạt động trơn tru, chúng ta gọi đó là bệnh van tim. Bệnh van tim thường xảy ra do hai vấn đề chính: van tim bị hẹp hoặc hở. Hẹp van tim nghĩa là van bị thu hẹp, khiến máu khó khăn trong việc chảy qua. Ngược lại, hở van tim xảy ra khi van không đóng kín, dẫn đến tình trạng máu chảy ngược. Các tổn thương này có thể ảnh hưởng đến lưu lượng máu trong tim, gây ra nhiều triệu chứng và biến chứng nguy hiểm.

     

    Rối loạn nhịp tim

    Rối loạn nhịp tim là tình trạng bất thường trong hoạt động điện của tim, khiến nhịp tim đập quá nhanh, quá chậm hoặc không đều. Tình trạng này có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, từ những rối loạn nhịp tim lành tính, không gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe, đến những rối loạn nhịp tim ác tính, có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Các loại rối loạn nhịp tim thường gặp bao gồm: nhịp nhanh, nhịp chậm, rối loạn dẫn truyền và ngoại tâm thu.

    Rối loạn nhịp tim là tình trạng bất thường trong hoạt động điện của tim
    Rối loạn nhịp tim là tình trạng bất thường trong hoạt động điện của tim

    Bệnh cơ tim

    Bệnh cơ tim là một nhóm các bệnh lý ảnh hưởng trực tiếp đến cơ tim, khiến cơ tim mất đi khả năng co bóp hiệu quả để bơm máu nuôi dưỡng cơ thể. Điều đáng lưu ý là bệnh cơ tim có thể xảy ra ở bất kỳ ai, kể cả những người trẻ tuổi và khỏe mạnh. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh cơ tim có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.

    Nguyên nhân gây bệnh cơ tim rất đa dạng, bao gồm các yếu tố như nhiễm virus (đặc biệt là virus Coxsackie), tác dụng phụ của một số loại thuốc, tiếp xúc với hóa chất độc hại, rối loạn nội tiết (như tăng cường hormone tuyến giáp).

     

    Bệnh cơ tim được chia thành nhiều loại, trong đó phổ biến nhất là:

    • Bệnh cơ tim phì đại: Cơ tim dày lên bất thường, gây cản trở quá trình bơm máu.
    • Bệnh cơ tim giãn nở: Buồng tim giãn ra quá mức, làm giảm khả năng co bóp của tim.
    • Bệnh cơ tim hạn chế: Cơ tim trở nên cứng và dày, gây khó khăn cho việc bơm máu.
    • Rối loạn nhịp tim thất: Nhịp tim trở nên bất thường, có thể dẫn đến suy tim hoặc đột tử.

    Ở giai đoạn đầu, bệnh cơ tim thường không có triệu chứng rõ ràng hoặc có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi, đau ngực, phù chân, huyết áp cao, chóng mặt. Để phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả, người bệnh cần tuân thủ lối sống lành mạnh, thường xuyên kiểm tra sức khỏe và điều trị theo đúng chỉ định của bác sĩ.

    Suy tim

    Suy tim là tình trạng tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Điều này xảy ra khi cơ tim bị tổn thương hoặc suy yếu, dẫn đến giảm khả năng co bóp và đẩy máu đi nuôi các cơ quan.

     

    Có nhiều nguyên nhân dẫn đến suy tim, bao gồm:

    • Bệnh mạch vành: Nhồi máu cơ tim là nguyên nhân phổ biến nhất, khi máu cung cấp cho tim bị tắc nghẽn, gây tổn thương cơ tim.
    • Bệnh van tim: Các bệnh lý về van tim như hẹp hoặc hở van tim làm tăng gánh nặng cho tim, lâu ngày dẫn đến suy tim.
    • Bệnh tim bẩm sinh: Những bất thường về cấu trúc tim từ khi sinh ra có thể gây suy tim khi trưởng thành.
    • Viêm cơ tim: Viêm nhiễm cơ tim làm tổn thương cơ tim, giảm khả năng co bóp.
    • Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim không đều hoặc quá nhanh kéo dài có thể gây suy tim.
    • Các bệnh lý kèm theo: Tiểu đường, huyết áp cao, cường giáp và một số bệnh lý khác có thể làm tăng nguy cơ suy tim.
    • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc hóa trị, có thể gây tổn thương tim và dẫn đến suy tim.
    Suy tim là tình trạng tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể
    Suy tim là tình trạng tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể

    Bệnh tim bẩm sinh

    Bệnh tim bẩm sinh là những bất thường về cấu trúc hoặc chức năng của tim xuất hiện ngay từ khi bào thai đang hình thành. Bệnh này có thể gây ra nhiều vấn đề về tim mạch, ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim và cung cấp đủ oxy cho cơ thể.

    Trẻ em mắc bệnh tim bẩm sinh có thể xuất hiện các triệu chứng như khó thở, xanh xao, kém ăn, hoặc phát triển chậm. Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp bệnh không có triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện tình cờ qua các cuộc khám sức khỏe định kỳ.

     

    Bệnh tim bẩm sinh được chia thành hai nhóm chính:

    • Bệnh tim bẩm sinh không tím: Các dị tật tim không gây ra tình trạng thiếu máu cục bộ, ví dụ như thông liên nhĩ, thông liên thất, ống động mạch còn hở, hẹp van động mạch phổi,…
    • Bệnh tim bẩm sinh có tím: Các dị tật tim gây ra tình trạng thiếu máu cục bộ, khiến da trẻ có màu xanh tím, ví dụ như tứ chứng Fallot, bệnh Ebstein,…

     

    Để phòng ngừa bệnh tim bẩm sinh, việc chuẩn bị trước khi mang thai là rất quan trọng. Cả mẹ và bố nên duy trì một lối sống lành mạnh, bổ sung đầy đủ dưỡng chất, tránh các chất độc hại như rượu, thuốc lá, và các chất kích thích khác. Trong quá trình mang thai, mẹ bầu cần đi khám thai định kỳ, tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, và tránh tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ có thể gây hại cho thai nhi.

    Các yếu tố giúp phòng ngừa bệnh tim mạch

    Để phòng ngừa và cải thiện bệnh tim mạch, điều quan trọng là chúng ta cần thay đổi lối sống, tập trung vào việc duy trì các chỉ số sức khỏe ổn định và xây dựng thói quen lành mạnh. Các chuyên gia khuyến nghị:

    • Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Giữ huyết áp, đường huyết và cholesterol trong giới hạn cho phép.
    • Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia: Các chất kích thích là yếu tố nguy hại hàng đầu cho tim mạch.
    • Dinh dưỡng cân đối: Chế độ ăn giàu rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế đồ ăn nhanh, đồ ngọt và chất béo bão hòa.
    • Giảm cân: Duy trì cân nặng hợp lý giúp giảm áp lực lên tim.
    • Tập thể dục đều đặn: Các bài tập thể dục vừa phải như đi bộ, chạy bộ, bơi lội… giúp tăng cường sức khỏe tim mạch.
    • Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ chất lượng giúp cơ thể phục hồi và giảm stress.
    • Quản lý căng thẳng: Áp dụng các phương pháp thư giãn như yoga, thiền để giảm căng thẳng.
    • Khám sức khỏe định kỳ: Kiểm tra sức khỏe thường xuyên để phát hiện sớm các vấn đề về tim mạch.
    • Các bài tập thể dục vừa phải giúp tăng cường sức khỏe tim mạch
      Các bài tập thể dục vừa phải giúp tăng cường sức khỏe tim mạch

     

    Bệnh tim mạch không chỉ là vấn đề của người lớn tuổi mà còn ảnh hưởng đến cả người trẻ tuổi. Vì vậy, việc nâng cao nhận thức về bệnh tim mạch và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là vô cùng quan trọng. Hãy chia sẻ những thông tin bổ ích này đến bạn bè và người thân để cùng nhau xây dựng một cộng đồng khỏe mạnh.

     

    Nguồn tham khảo:

    https://www.who.int/health-topics/cardiovascular-diseases#tab=tab_1

    https://www.nhs.uk/conditions/cardiovascular-disease/

      Add to cart