Cắt liều thuốc là một công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác cao. Để đảm bảo chất lượng dịch vụ dược, việc xây dựng và quản lý file cắt liều thuốc là vô cùng quan trọng. Dưới đây là tài liệu tham khảo hướng dẫn chi tiết cách cắt liều thuốc, từ khái niệm, mục đích sử dụng đến các lưu ý cần thiết.
Các công thức cắt liều thuốc phổ biến hiện nay
Việc cắt liều thuốc là một kỹ năng chuyên môn đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về dược lý và tình trạng bệnh của từng người. Tuy nhiên, liều lượng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào từng loại thuốc, độ tuổi, cân nặng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Cắt liều thuốc cảm
Cảm là một bệnh do virus gây ra, có các triệu chứng như sổ mũi, hắt hơi, ho, đau họng, sốt. Một số loại thuốc thường được sử dụng để điều trị cảm bao gồm: Thuốc cảm (thuốc giải cảm, thuốc hạ sốt, thuốc giảm đau, thuốc giảm nghẹt mũi, thuốc chống dị ứng)
Liều lượng:
- Effferalgan 500 mg: 1 viên sủi / 1 lần, cách nhau 4-6 tiếng, uống 1 viên.
- Efferalgan codein: Lưu ý: Không dùng cho phụ nữ mang thai, người bị loét dạ dày, trẻ em dưới 12 tuổi.
- Hapacol: 4 viên / 2 lần.
- Panadol: 4 viên / 2 lần.
- Patamol 500 mg: 4 viên / 2 lần.
- Panadol extra 500 mg: 4 viên / 2 lần.
Lưu ý: Không dùng cho phụ nữ mang thai, người bị loét dạ dày, trẻ em dưới 12 tuổi.
Cắt liều thuốc giảm đau, hạ sốt
Thuốc giảm đau, hạ sốt như Paracetamol, Ibuprofen thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng như đau đầu, đau nhức cơ bắp, sốt.
Liều lượng: 500mg/ Ngày
Đối với trẻ em nên dùng Efferalgan hoặc Hapacol theo liều lượng sau:
- Dưới 10kg: 80mg
- Từ 12kg – 13kg: 150mg
- Từ 15kg – 17kg: 250mg
- Từ 17kg – 20kg: 300mg
Nên kê siro cho trẻ có chứa Ibuprofen và kết hợp với miếng dán hỗ trợ hạ sốt Biviflu, Akido.
Cắt liều viêm họng
Viêm họng là một bệnh do vi khuẩn hoặc virus gây ra, có các triệu chứng như đau họng, nuốt khó, ho. Một số loại thuốc thường được sử dụng để điều trị viêm họng là kháng sinh nhóm Betalactame.
Đơn cắt liều thuốc tham khảo:
Nhóm người | Thuốc | Liều dùng (có thể thay đổi) | Chỉ định | Chú ý |
Người bình thường | Azithromycin 500mg | 1 viên/ngày x 3 ngày | Nhiễm khuẩn hô hấp trên, dưới | Không dùng cho người mẫn cảm với kháng sinh macrolide |
Alpha choay 5mg | 4 viên/2 lần/ngày | Hỗ trợ tăng cường sức đề kháng | Không dùng cho người mẫn cảm với thành phần thuốc | |
Panadol extra 500mg | 4 viên/2 lần/ngày | Giảm đau, hạ sốt | Không dùng quá liều, thận trọng với người bệnh gan, thận | |
Coderforte | 4 viên/2 lần/ngày | Giảm đau | Thuốc có codein, gây nghiện, cần theo chỉ định của bác sĩ | |
Phụ nữ có thai | Amoxicillin 500mg | 4 viên/2 lần/ngày | Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, nhiễm khuẩn tiết niệu | Chỉ dùng khi thật cần thiết, dưới sự theo dõi của bác sĩ |
Alpha choay 5mg | 4 viên/2 lần/ngày | Hỗ trợ tăng cường sức đề kháng | Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng | |
Hapacol | 4 viên/2 lần/ngày | Hỗ trợ tiêu hóa | Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng | |
Siro Ho bảo thanh | 15ml/3 lần/ngày | Ho | Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng | |
Người bị viêm loét dạ dày | Amoxicillin 500mg | 4 viên/2 lần/ngày | Nhiễm khuẩn H. pylori | Kết hợp với các thuốc khác để điều trị triệt để |
Lysozym 90mg | 4 viên/2 lần/ngày | Hỗ trợ bảo vệ niêm mạc dạ dày | ||
Hapacol 500mg | 4 viên/2 lần/ngày | Hỗ trợ tiêu hóa | ||
Metheophan 500mg | 4 viên/2 lần/ngày | Giảm đau dạ dày | ||
Trẻ em 7 tuổi | Cefuroxim 250mg | 2 viên/2 lần/ngày | Nhiễm khuẩn | Liều dùng có thể điều chỉnh tùy theo cân nặng của trẻ |
Alpha choay 5mg | 2 viên/2 lần/ngày | Hỗ trợ tăng cường sức đề kháng | Liều dùng có thể điều chỉnh tùy theo cân nặng của trẻ | |
Hapacol | 2 viên/2 lần/ngày | Hỗ trợ tiêu hóa | Liều dùng có thể điều chỉnh tùy theo cân nặng của trẻ | |
Autusin siro | 15ml/3 lần/ngày | Ho | Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng |
Cắt liều viêm mũi dị ứng
Viêm mũi dị ứng có các triệu chứng như sổ mũi, hắt hơi, ngứa mũi, nghẹt mũi.
Một số loại thuốc thường được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng bao gồm:
Nhóm đối tượng | Thuốc kháng Histamin | Thuốc xịt mũi | Thuốc chữa viêm | Vitamin |
Người bình thường | Clorpheniramin 4mg (4 viên/2 lần) | Xisat | Codi-B | Rutin C (4 viên/2 lần) |
Phụ nữ có thai | Loratadyl 10mg (2 viên/2 lần) | Vesim | Thông xoang tán Nam Dược | Rutin C (4 viên/2 lần) |
Người già 80 tuổi | Alimemazil 5mg (4 viên/2 lần) | Humer | Thông xoang tán Nam Dược | Rutin C (4 viên/2 lần) |
Trẻ em 7 tuổi | Promethazin siro 5ml (3 lần) | Sterimar | Otilin |
Cắt liều cho bệnh đau mắt đỏ
Đau mắt đỏ là một bệnh do virus hoặc vi khuẩn gây ra, có các triệu chứng như mắt đỏ, ngứa mắt, chảy nước mắt.
Bảng tham khảo thuốc thường được sử dụng để điều trị đau mắt đỏ
Nhóm đối tượng | Kháng sinh | Chống viêm | Giảm đau | Rửa mắt | Nhỏ mắt | Bổ sung |
Người bình thường | Ciprofloxacin | Lysozim | Hapacol | NaCl 0.9% | Tobrex | Vitamin A, D, Rutin C |
Phụ nữ có thai | Zinnat | Alpha choay | Efferalgan | NaCl 0.9% | Dovamed | Omega 3, Rutin C |
Người viêm loét dạ dày | Amoxicillin | Alpha choay | Paracetamol | NaCl 0.9% | Colydexa | Dầu gấc, Rutin C |
Trẻ em 7 tuổi | Cefixime | Alpha choay | Hapacol | NaCl 0.9% | Tobrex | Dầu cá, Rutin C |
Cắt liều cho người bị tiền đình, tuần hoàn máu não
Người mắc cả bệnh tiền đình và tuần hoàn máu não thường gặp phải những khó khăn đáng kể trong cuộc sống hàng ngày. Tiền đình gây ra các triệu chứng như chóng mặt, hoa mắt, mất thăng bằng, ù tai, buồn nôn, ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và làm việc.
Tuần hoàn máu não kém lại làm giảm lượng oxy và chất dinh dưỡng cung cấp cho não, dẫn đến các triệu chứng như đau đầu, mệt mỏi, giảm trí nhớ, khó tập trung, thậm chí là đột quỵ. Dưới đây là đơn cắt liều cho những tình trạng cụ thể:
Rối loạn tiền đình
Bảng tham khảo đơn thuốc về rối loạn tiền đình
Thông tin | Chi tiết |
Triệu chứng | Chóng mặt, buồn nôn, mất thăng bằng, không đứng đi được, người nôn nao đau đầu |
Điều trị | Nhóm thuốc chống rối loạn tiền đình: Stugezol 25mg (4 viên/2 lần), Tanganin 500mg (4 viên/2 lần), Caviton 5mg (4 viên/2 lần) |
Thuốc cải thiện tuần hoàn não: Piracetam 400mg (4 viên/2 lần) hoặc 800mg (2 viên/2 lần) | |
Thuốc bổ thần kinh: Vitamin nhóm B (3B, Magic B6, B6) | |
Giảm đau: Thuốc có thành phần Codein trong paracetamol | |
Chú ý | Việc sử dụng thuốc cần tuân theo chỉ định của bác sĩ và dược sĩ. |
Bệnh đau nửa đầu
Bảng tham khảo đơn thuốc về bệnh đau nửa đầu
Đặc điểm | Chi tiết | Lưu ý |
Triệu chứng | Đau một nửa bên đầu, tê bì một bên mặt | Đau thường dữ dội và không giảm với thuốc giảm đau thông thường. |
Điều trị | Thuốc giảm đau nửa đầu chuyên biệt | |
Thuốc giảm đau thông thường | Dùng khi cơn đau không quá dữ dội. | |
Thuốc cải thiện tuần hoàn não | Hỗ trợ giảm đau và các triệu chứng khác. | |
Thuốc bổ thần kinh | Giúp phục hồi các tế bào thần kinh bị tổn thương. | |
Thuốc cụ thể | Ergotamin (Tamik) | Không dùng cho người bị viêm loét dạ dày, tăng huyết áp, phụ nữ có thai và cho con bú. |
Sibelium (Flunarizin), siberizin | ||
Liều dùng siberizin và Sibelium | ||
Người dưới 65 tuổi: 10mg/ngày (2 viên x 5mg/lần) | ||
Người trên 65 tuổi: 5mg/ngày (1 viên) |
Rối loạn vận mạch não (Đau dây thần kinh) và đau đầu do thời tiết
Bệnh | Triệu chứng chính | Điều trị |
Rối loạn vận mạch não (Đau dây thần kinh) | Đau giật sau gót gáy, đau đỉnh đầu, đau thái dương, mất ngủ | Giảm đau, bổ thần kinh, hoạt huyết dưỡng não, tăng oxy (Nootropyl, Piracetam) |
Đau đầu do thay đổi thời tiết | Đau đầu | Giảm đau, bổ thần kinh, hoạt huyết dưỡng não |
File sổ tay hướng dẫn cắt liều thuốc
File cắt liều thuốc này dành cho các dược sĩ và sinh viên dược, cung cấp những kiến thức chuyên sâu về cách cắt liều thuốc, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ dược và đảm bảo sức khỏe cho người bệnh.
File cắt liều thuốc tham khảo chi tiết TẠI ĐÂY:
file:///C:/Users/Admin/Downloads/S%E1%BB%94%20TAY%20C%E1%BA%AET%20LI%E1%BB%80U%20-%20T%E1%BA%ACP%201%20.pdf
Một số ưu ý quan trọng dược sĩ kê đơn thuốc cần biết
Để tăng sự uy tín của nhà thuốc và đảm bảo sự an toàn cho người bệnh, vai trò của dược sĩ trong việc kê đơn thuốc là vô cùng quan trọng. Vì vậy, các dược sĩ cần nắm được một số yếu tố sau:
Kiến thức chuyên môn vững vàng
Để đảm bảo việc kê đơn thuốc an toàn và hiệu quả, dược sĩ cần sở hữu một nền tảng kiến thức chuyên môn vững chắc. Điều này bao gồm hiểu biết sâu rộng về dược lý, dược động học, tương tác thuốc, tác dụng phụ của thuốc, cũng như các chỉ định và chống chỉ định của từng loại thuốc.
Bên cạnh đó, dược sĩ cần cập nhật liên tục những thông tin mới nhất về các loại thuốc mới, các hướng dẫn điều trị mới và các nghiên cứu lâm sàng liên quan. Kiến thức chuyên môn vững vàng giúp dược sĩ đưa ra những quyết định chính xác trong việc lựa chọn thuốc, liều lượng và phác đồ điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân.
Kỹ năng giao tiếp tốt
Kỹ năng giao tiếp tốt là một yếu tố không thể thiếu đối với một dược sĩ kê đơn. Dược sĩ cần có khả năng lắng nghe, thấu hiểu và giải thích thông tin một cách rõ ràng, dễ hiểu cho bệnh nhân.
Việc giao tiếp hiệu quả giúp bệnh nhân hiểu rõ về tình trạng bệnh của mình, cách thức sử dụng thuốc, cũng như các tác dụng phụ có thể gặp phải.
Tuân thủ quy trình kê đơn và bảo quản thuốc
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình kê đơn và bảo quản thuốc là yếu tố quyết định đến chất lượng dịch vụ dược. Dược sĩ cần tuân thủ các quy định của Bộ Y tế về kê đơn thuốc, bao gồm việc ghi rõ ràng thông tin về bệnh nhân, tên thuốc, liều lượng, cách dùng, thời gian điều trị và các lưu ý đặc biệt.
Ngoài ra, dược sĩ cũng cần đảm bảo rằng thuốc được bảo quản trong điều kiện thích hợp để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của thuốc. Việc tuân thủ quy trình giúp tránh xảy ra các sai sót trong quá trình kê đơn và bảo quản thuốc, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
PharmaDi – Nhà cung cấp TPCN nội ngoại nhập chính hãng, giá tốt
PharmaDi là một trong những nhà cung cấp thực phẩm chức năng uy tín tại Việt Nam, chuyên cung cấp các sản phẩm nội địa và nhập khẩu chính hãng với chất lượng đảm bảo.
Với mạng lưới rộng khắp và kinh nghiệm lâu năm trong ngành, PharmaDi mang đến cho các nhà thuốc một nguồn hàng đa dạng, từ các thương hiệu nổi tiếng đến các sản phẩm độc quyền, giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về sức khỏe và sắc đẹp.
Liên hệ ngay với PharmaDi qua thông tin sau:
- Website: https://pharmadi.vn
- Trụ sở: 75 Nguyễn Quý Đức, P. An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- Hotline/ Zalo: 0978 650 330 | 0976 768 909 | 0976 231 023 | 0399 769 265 | 0867 084 334
- Email: info@pharmadi.vn
Trên đây là những thông tin về công thức cắt liều thuốc và File cắt liều thuốc tham khảo, quan trọng mà dược sĩ cần nắm vững. Hy vọng rằng, với sự nỗ lực không ngừng, các dược sĩ sẽ ngày càng hoàn thiện kỹ năng cắt liều, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ dược tại Việt Nam.
Xem thêm: Sỉ Bio Care nhập khẩu chính hãng ở đâu giá tốt?